中文 Trung Quốc
  • 中國人民政治協商會議 繁體中文 tranditional chinese中國人民政治協商會議
  • 中国人民政治协商会议 简体中文 tranditional chinese中国人民政治协商会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • CPPCC (nhân dân Trung Quốc chính trị hội nghị Hiệp thương)
中國人民政治協商會議 中国人民政治协商会议 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 guo2 Ren2 min2 Zheng4 zhi4 Xie2 shang1 Hui4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • CPPCC (Chinese People's Political Consultative Conference)