中文 Trung Quốc
中國人民武裝警察部隊
中国人民武装警察部队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Lực lượng cảnh sát vũ trang nhân dân Trung Quốc (CAPF)
中國人民武裝警察部隊 中国人民武装警察部队 phát âm tiếng Việt:- [Zhong1 guo2 Ren2 min2 Wu3 zhuang1 Jing3 cha2 Bu4 dui4]
Giải thích tiếng Anh- Chinese People's Armed Police Force (CAPF)