中文 Trung Quốc
京口
京口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jingkou huyện trấn Giang thành phố 鎮江市|镇江市 [Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
京口 京口 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
Jingkou district of Zhenjiang city 鎮江市|镇江市[Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
京口區 京口区
京味 京味
京哈 京哈
京城 京城
京報 京报
京山 京山