中文 Trung Quốc
丙基
丙基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
propyl nhóm (hóa học)
丙基 丙基 phát âm tiếng Việt:
[bing3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
propyl group (chemistry)
丙子 丙子
丙子戰爭 丙子战争
丙子胡亂 丙子胡乱
丙戌 丙戌
丙氨酸 丙氨酸
丙烯 丙烯