中文 Trung Quốc
世間
世间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới
trái đất
世間 世间 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
world
earth
世隔絕 世隔绝
世面 世面
世風 世风
丗 丗
丘 丘
丘 丘