中文 Trung Quốc
世面
世面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các khía cạnh của xã hội
thế giới
世面 世面 phát âm tiếng Việt:
[shi4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
aspects of society
the world
世風 世风
世風日下 世风日下
丗 丗
丘 丘
丘八 丘八
丘北 丘北