中文 Trung Quốc- 亦步亦趨
- 亦步亦趋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để một cách mù quáng làm theo phù hợp (thành ngữ)
- để bắt chước slavishly
- để làm những gì mọi người khác đang làm
亦步亦趨 亦步亦趋 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to blindly follow suit (idiom)
- to imitate slavishly
- to do what everyone else is doing