中文 Trung Quốc
亨
亨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
Henry (đơn vị cảm)
亨 亨 phát âm tiếng Việt:
[heng1]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
henry (unit of inductance)
亨丁頓舞蹈症 亨丁顿舞蹈症
亨利 亨利
亨利·哈德遜 亨利·哈德逊
亨德爾 亨德尔
亨格洛 亨格洛
亨氏 亨氏