中文 Trung Quốc
交往
交往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- liên kết (với)
- liên lạc (với)
- để hang out (với)
- đến nay
- mối quan hệ (giữa các cá nhân)
- Hiệp hội
- liên hệ
交往 交往 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to associate (with)
- to have contact (with)
- to hang out (with)
- to date
- (interpersonal) relationship
- association
- contact