中文 Trung Quốc
交情
交情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình bạn
mối quan hệ thân thiện
交情 交情 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 qing5]
Giải thích tiếng Anh
friendship
friendly relations
交情匪淺 交情匪浅
交惡 交恶
交感神經 交感神经
交手 交手
交托 交托
交拜 交拜