中文 Trung Quốc
交合
交合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ tình dục
để giao hợp
交合 交合 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 he2]
Giải thích tiếng Anh
sexual intercourse
to copulate
交困 交困
交城 交城
交城縣 交城县
交契 交契
交媾 交媾
交尾 交尾