中文 Trung Quốc
交城
交城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận giao trong Lüliang 呂梁|吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
交城 交城 phát âm tiếng Việt:
[Jiao1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Jiaocheng county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
交城縣 交城县
交大 交大
交契 交契
交尾 交尾
交差 交差
交帳 交帐