中文 Trung Quốc
  • 亡命 繁體中文 tranditional chinese亡命
  • 亡命 简体中文 tranditional chinese亡命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy trốn
  • để đi vào lưu vong (từ nhà tù)
亡命 亡命 phát âm tiếng Việt:
  • [wang2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • to flee
  • to go into exile (from prison)