中文 Trung Quốc
亡命
亡命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy trốn
để đi vào lưu vong (từ nhà tù)
亡命 亡命 phát âm tiếng Việt:
[wang2 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to flee
to go into exile (from prison)
亡命之徒 亡命之徒
亡國 亡国
亡國滅種 亡国灭种
亡故 亡故
亡母 亡母
亡羊補牢 亡羊补牢