中文 Trung Quốc
  • 亡 繁體中文 tranditional chinese
  • 亡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
  • thua
  • để được đi
  • để chạy trốn
  • đã chết
亡 亡 phát âm tiếng Việt:
  • [wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to die
  • to lose
  • to be gone
  • to flee
  • deceased