中文 Trung Quốc
亡八
亡八
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 王八 [wang2 ba1]
亡八 亡八 phát âm tiếng Việt:
[wang2 ba1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 王八[wang2 ba1]
亡兵紀念日 亡兵纪念日
亡命 亡命
亡命之徒 亡命之徒
亡國滅種 亡国灭种
亡國虜 亡国虏
亡故 亡故