中文 Trung Quốc- 亙古不變
- 亘古不变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không thay đổi kể từ thời xưa (thành ngữ)
- unalterable
- unvarying
- đơn điệu
亙古不變 亘古不变 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- unchanging since times immemorial (idiom)
- unalterable
- unvarying
- monotonous