中文 Trung Quốc
  • 亙古不變 繁體中文 tranditional chinese亙古不變
  • 亘古不变 简体中文 tranditional chinese亘古不变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thay đổi kể từ thời xưa (thành ngữ)
  • unalterable
  • unvarying
  • đơn điệu
亙古不變 亘古不变 phát âm tiếng Việt:
  • [gen4 gu3 bu4 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • unchanging since times immemorial (idiom)
  • unalterable
  • unvarying
  • monotonous