中文 Trung Quốc
亙古未有
亘古未有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa từng có
không bao giờ nhìn thấy kể từ thời cổ đại
亙古未有 亘古未有 phát âm tiếng Việt:
[gen4 gu3 wei4 you3]
Giải thích tiếng Anh
unprecedented
never seen since ancient times
亙古通今 亘古通今
些 些
些許 些许
亝 亝
亝 斋
亞 亚