中文 Trung Quốc
井陘
井陉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh quận ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
井陘 井陉 phát âm tiếng Việt:
[Jing3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
Jingxing county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
井陘礦 井陉矿
井陘礦區 井陉矿区
井陘縣 井陉县
亙 亘
亙古 亘古
亙古不變 亘古不变