中文 Trung Quốc
井噴
井喷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ (dầu)
sự đột biến
phun ra
井噴 井喷 phát âm tiếng Việt:
[jing3 pen1]
Giải thích tiếng Anh
(oil) blowout
surge
gush
井岡山 井冈山
井岡山 井冈山
井岡山市 井冈山市
井水不犯河水 井水不犯河水
井然 井然
井然有序 井然有序