中文 Trung Quốc
井水不犯河水
井水不犯河水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi người tâm trí kinh doanh riêng của họ
井水不犯河水 井水不犯河水 phát âm tiếng Việt:
[jing3 shui3 bu4 fan4 he2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
everyone minds their own business
井然 井然
井然有序 井然有序
井田 井田
井研 井研
井研縣 井研县
井號 井号