中文 Trung Quốc- 也有今天
- 也有今天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (SB) để có được sa mạc chỉ
- để phục vụ sb quyền
- để có được một phần (tốt hay xấu điều)
- mỗi con chó có ngày của nó
也有今天 也有今天 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (coll.) to get one's just deserts
- to serve sb right
- to get one's share of (good or bad things)
- every dog has its day