中文 Trung Quốc
乙丑
乙丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thứ hai B2 năm 60 chu kỳ, ví dụ: 1985 hoặc 2045
乙丑 乙丑 phát âm tiếng Việt:
[yi3 chou3]
Giải thích tiếng Anh
second year B2 of the 60 year cycle, e.g. 1985 or 2045
乙二醇 乙二醇
乙亥 乙亥
乙卯 乙卯
乙型肝炎 乙型肝炎
乙型腦炎 乙型脑炎
乙基 乙基