中文 Trung Quốc
乙卯
乙卯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm mươi hai năm B4 trong 60 năm chu kỳ, ví dụ như năm 1975 hoặc 2035
乙卯 乙卯 phát âm tiếng Việt:
[yi3 mao3]
Giải thích tiếng Anh
fifty second year B4 of the 60 year cycle, e.g. 1975 or 2035
乙型 乙型
乙型肝炎 乙型肝炎
乙型腦炎 乙型脑炎
乙太 乙太
乙巳 乙巳
乙方 乙方