中文 Trung Quốc
  • 乘坐 繁體中文 tranditional chinese乘坐
  • 乘坐 简体中文 tranditional chinese乘坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi xe (trong một chiếc xe)
乘坐 乘坐 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ride (in a vehicle)