中文 Trung Quốc
乖張
乖张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
recalcitrant
không hợp lý
peevish
乖張 乖张 phát âm tiếng Việt:
[guai1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
recalcitrant
unreasonable
peevish
乖忤 乖忤
乖戾 乖戾
乖离 乖离
乖謬 乖谬
乖迕 乖迕
乖順 乖顺