中文 Trung Quốc
乖离
乖离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
để tách
để đi chệch
乖离 乖离 phát âm tiếng Việt:
[guai1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to part
to separate
to deviate
乖覺 乖觉
乖謬 乖谬
乖迕 乖迕
乗 乗
乘 乘
乘 乘