中文 Trung Quốc
乏燃料棒
乏燃料棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh nhiên liệu đã qua sử dụng
乏燃料棒 乏燃料棒 phát âm tiếng Việt:
[fa2 ran2 liao4 bang4]
Giải thích tiếng Anh
spent fuel rods
乑 乑
乒 乒
乒乓 乒乓
乒乓球拍 乒乓球拍
乒乓球檯 乒乓球台
乓 乓