中文 Trung Quốc
  • 乒乓 繁體中文 tranditional chinese乒乓
  • 乒乓 简体中文 tranditional chinese乒乓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bóng bàn
  • Bóng bàn
乒乓 乒乓 phát âm tiếng Việt:
  • [ping1 pang1]

Giải thích tiếng Anh
  • ping-pong
  • table tennis