中文 Trung Quốc
丹青
丹青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tranh
丹青 丹青 phát âm tiếng Việt:
[dan1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
painting
丹頂鶴 丹顶鹤
丹魄 丹魄
丹鳳 丹凤
丹鳳眼 丹凤眼
丹鳳縣 丹凤县
丹麥 丹麦