中文 Trung Quốc
丹鳳眼
丹凤眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phoenix đỏ mắt (mắt có bên ngoài góc nghiêng trở lên)
丹鳳眼 丹凤眼 phát âm tiếng Việt:
[dan1 feng4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
red phoenix eyes (eyes whose outer corners incline upwards)
丹鳳縣 丹凤县
丹麥 丹麦
丹麥包 丹麦包
主人 主人
主人公 主人公
主人翁 主人翁