中文 Trung Quốc- 中情局
- 中情局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cơ quan tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA
- Abbr cho 中央情報局|中央情报局 [Zhong1 yang1 Qing2 bao4 ju2]
中情局 中情局 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- US Central Intelligence Agency, CIA
- abbr. for 中央情報局|中央情报局[Zhong1 yang1 Qing2 bao4 ju2]