中文 Trung Quốc
中指
中指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón giữa
中指 中指 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
middle finger
中控面板 中控面板
中提琴 中提琴
中文 中文
中新世 中新世
中新社 中新社
中新網 中新网