中文 Trung Quốc
旁證
旁证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng dựa trên chi tiết
旁證 旁证 phát âm tiếng Việt:
[pang2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
circumstantial evidence
旁路 旁路
旁遮普 旁遮普
旁遮普省 旁遮普省
旁邊 旁边
旁邊兒 旁边儿
旁門 旁门