中文 Trung Quốc
旁邊
旁边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên
bên
sang một bên
bên cạnh
旁邊 旁边 phát âm tiếng Việt:
[pang2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
lateral
side
to the side
beside
旁邊兒 旁边儿
旁門 旁门
旁門左道 旁门左道
旂 旗
旃 旃
旃檀 旃檀