中文 Trung Quốc
旀
旀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm "myeo" được sử dụng trong tên (Hàn Quốc gugja)
旀 旀 phát âm tiếng Việt:
[mie5]
Giải thích tiếng Anh
phonetic "myeo" used in place names (Korean gugja)
旁 旁
旁人 旁人
旁敲側擊 旁敲侧击
旁白 旁白
旁皇 旁皇
旁系 旁系