中文 Trung Quốc- 方城
- 方城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phương quận trong Nam Dương 南陽|南阳 [Nan2 yang2], Henan
- vuông castle
- mahjong bố trí (với gạch đặt ra như là một hình vuông)
方城 方城 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- square castle
- mahjong layout (with the tiles laid out as a square)