中文 Trung Quốc
  • 方妮 繁體中文 tranditional chinese方妮
  • 方妮 简体中文 tranditional chinese方妮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fanny (tên)
方妮 方妮 phát âm tiếng Việt:
  • [Fang1 ni1]

Giải thích tiếng Anh
  • Fanny (name)