中文 Trung Quốc
新古典
新古典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tân cổ điển
新古典 新古典 phát âm tiếng Việt:
[xin1 gu3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
neoclassical
新古典主義 新古典主义
新台幣 新台币
新和 新和
新唐書 新唐书
新喀里多尼亞 新喀里多尼亚
新四軍 新四军