中文 Trung Quốc
新古典主義
新古典主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tân cổ điển
新古典主義 新古典主义 phát âm tiếng Việt:
[xin1 gu3 dian3 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
neoclassicism
新台幣 新台币
新和 新和
新和縣 新和县
新喀里多尼亞 新喀里多尼亚
新四軍 新四军
新園 新园