中文 Trung Quốc
新修本草
新修本草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tang nhà tóm dược
新修本草 新修本草 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 xiu1 ben3 cao3]
Giải thích tiếng Anh
Tang dynasty compendium of herbal medicine
新儒家 新儒家
新元史 新元史
新兵 新兵
新出生 新出生
新劇同志會 新剧同志会
新加坡 新加坡