中文 Trung Quốc
斯賓塞
斯宾塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spencer hoặc Spence (tên)
斯賓塞 斯宾塞 phát âm tiếng Việt:
[Si1 bin1 se4]
Giải thích tiếng Anh
Spencer or Spence (name)
斯賓諾莎 斯宾诺莎
斯通亨治石欄 斯通亨治石栏
斯里巴加灣港 斯里巴加湾港
斯雷佈雷尼察 斯雷布雷尼察
新 新
新 新