中文 Trung Quốc
數以百計
数以百计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng trăm
數以百計 数以百计 phát âm tiếng Việt:
[shu4 yi3 bai3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
hundreds of
數以萬計 数以万计
數伏 数伏
數位 数位
數位網路 数位网路
數來寶 数来宝
數值 数值