中文 Trung Quốc
敦厚
敦厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính hãng
Trung thực và chân thành
敦厚 敦厚 phát âm tiếng Việt:
[dun1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
genuine
honest and sincere
敦煌 敦煌
敦煌市 敦煌市
敦煌石窟 敦煌石窟
敦豪快遞 敦豪快递
敦豪快遞公司 敦豪快递公司
敧 敧