中文 Trung Quốc
政工
政工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc chính trị
ý thức hệ công việc
政工 政工 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
political work
ideological work
政府 政府
政府債券 政府债券
政府大學院 政府大学院
政府新聞處 政府新闻处
政府機構 政府机构
政府機關 政府机关