中文 Trung Quốc- 放馬後炮
- 放马后炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bắn sau khi ngựa có bolted (thành ngữ); để hoạt động quá trễ để có hiệu quả
放馬後炮 放马后炮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective