中文 Trung Quốc
  • 放馬後炮 繁體中文 tranditional chinese放馬後炮
  • 放马后炮 简体中文 tranditional chinese放马后炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắn sau khi ngựa có bolted (thành ngữ); để hoạt động quá trễ để có hiệu quả
放馬後炮 放马后炮 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 ma3 hou4 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective