中文 Trung Quốc
放鳥
放鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng một ai đó lên
放鳥 放鸟 phát âm tiếng Việt:
[fang4 niao3]
Giải thích tiếng Anh
to stand someone up
放鴿子 放鸽子
政 政
政事 政事
政務 政务
政協 政协
政和 政和