中文 Trung Quốc
  • 放鳥 繁體中文 tranditional chinese放鳥
  • 放鸟 简体中文 tranditional chinese放鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đứng một ai đó lên
放鳥 放鸟 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 niao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to stand someone up