中文 Trung Quốc
攀越
攀越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo lên trên
để có được hơn (khó khăn)
quy mô
để vượt qua
攀越 攀越 phát âm tiếng Việt:
[pan1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to climb over
to get over (difficulties)
to scale
to surmount
攀附 攀附
攀附權貴 攀附权贵
攀高結貴 攀高结贵
攂 攂
攃 攃
攄 摅