中文 Trung Quốc
擴音機
扩音机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuếch đại
loa
trợ thính
擴音機 扩音机 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 yin1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
amplifier
loudspeaker
hearing aid
擷 撷
擷取 撷取
擸 擸
擺了一道 摆了一道
擺事實講道理 摆事实讲道理
擺出 摆出