中文 Trung Quốc
  • 擷取 繁體中文 tranditional chinese擷取
  • 撷取 简体中文 tranditional chinese撷取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn
  • để chọn
  • để có
  • để nắm bắt (dữ liệu)
  • để có được
  • để chọn lên (một tín hiệu)
擷取 撷取 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pick
  • to select
  • to take
  • to capture (data)
  • to acquire
  • to pick up (a signal)