中文 Trung Quốc- 擷取
- 撷取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chọn
- để chọn
- để có
- để nắm bắt (dữ liệu)
- để có được
- để chọn lên (một tín hiệu)
擷取 撷取 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pick
- to select
- to take
- to capture (data)
- to acquire
- to pick up (a signal)