中文 Trung Quốc
擴及
扩及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng để
擴及 扩及 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to extend to
擴增 扩增
擴增實境 扩增实境
擴大 扩大
擴大化 扩大化
擴孔 扩孔
擴展 扩展